Đầu tư giá trị là gì? Nguyên tắc cơ bản của đầu tư giá trị và Các mô hình định giá của phương pháp đầu tư giá trị mà bạn nến biết. Cùng ketquanet365.com tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Đầu tư giá trị là gì? Nguyên tắc cơ bản của đầu tư giá trị
Đầu tư giá trị (Value Investing) là một chiến lược đầu tư dài hạn, trong đó nhà đầu tư tìm kiếm các cổ phiếu có giá trị nội tại cao hơn giá thị trường hiện tại của chúng. Mục tiêu là mua các cổ phiếu này với giá rẻ hơn giá trị thực của chúng và chờ đợi cho đến khi thị trường nhận ra giá trị thực, từ đó giá cổ phiếu sẽ tăng lên, mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư.
Nguyên tắc cơ bản của đầu tư giá trị là gì:
- Phân tích cơ bản: Nhà đầu tư giá trị thường thực hiện phân tích cơ bản để xác định giá trị nội tại của một công ty. Điều này bao gồm việc xem xét báo cáo tài chính, hiệu suất kinh doanh, vị thế cạnh tranh, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo lợi nhuận của công ty.
- Biên độ an toàn (Margin of Safety): Nhà đầu tư giá trị thường tìm kiếm một biên độ an toàn, tức là sự khác biệt giữa giá thị trường hiện tại và giá trị nội tại đã tính toán. Biên độ này giúp giảm thiểu rủi ro nếu dự đoán của họ về giá trị nội tại không chính xác.
- Tập trung vào giá trị dài hạn: Đầu tư giá trị thường đòi hỏi kiên nhẫn, vì nhà đầu tư có thể cần phải giữ cổ phiếu trong một thời gian dài trước khi thị trường công nhận giá trị thực của chúng.
- Tránh chạy theo xu hướng thị trường: Nhà đầu tư giá trị không bị cuốn theo các xu hướng ngắn hạn của thị trường hoặc các biến động giá tạm thời, mà tập trung vào giá trị dài hạn của công ty.
Các mô hình định giá của phương pháp đầu tư giá trị là gì?
Để định giá một tài sản hoặc doanh nghiệp, có hai phương pháp phổ biến là phương pháp so sánh và phương pháp chiết khấu dòng tiền. Dưới đây là một giải thích chi tiết hơn về cả hai phương pháp:
Phương pháp so sánh
Nguyên lý Đầu tư giá trị là gì: Phương pháp này dựa trên việc so sánh giá trị của một tài sản hoặc doanh nghiệp với các tài sản tương tự trong ngành. Nó sử dụng các chỉ số tài chính như P/E, P/B, và EV/EBITDA để so sánh.
- P/E (Price to Earnings): Chỉ số giá trên thu nhập, thể hiện số năm cần thiết để hoàn vốn nếu lợi nhuận không thay đổi. Ví dụ, nếu công ty XXX có P/E là 17 và công ty YYY có P/E là 8, thì theo chỉ số này, XXX đắt hơn YYY.
- P/B (Price to Book): Chỉ số giá trên giá trị sổ sách, thể hiện mối quan hệ giữa giá trị thị trường của cổ phiếu và giá trị sổ sách của nó. Nó giúp đánh giá xem cổ phiếu đang bị định giá cao hay thấp so với giá trị tài sản thực của công ty.
- EV/EBITDA (Enterprise Value to Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Chỉ số giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ. Đây là một công cụ so sánh giá trị của các công ty với quy mô nợ khác nhau.
Phương pháp chiết khấu dòng tiền
Nguyên lý: Phương pháp này định giá dựa trên các dòng tiền tương lai mà tài sản có thể mang lại cho nhà đầu tư. Các dòng tiền này được chiết khấu về giá trị hiện tại bằng cách sử dụng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp.
Xem thêm: Vì sao nhiều người thích chơi bạch thủ loto đặc biệt miền bắc
Xem thêm: Bale bị Real cách ly khỏi buổi tập vì mang bệnh lạ
- FCFF (Free Cash Flow to Firm): Dòng tiền tự do cho công ty, bao gồm các dòng tiền có sẵn sau khi đáp ứng các nhu cầu vốn hoạt động và đầu tư.
- FCFE (Free Cash Flow to Equity): Dòng tiền tự do cho cổ đông, thể hiện số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí hoạt động, đầu tư và tài chính.
- DDM (Dividend Discount Model): Mô hình chiết khấu cổ tức, dựa trên giả định rằng giá trị hiện tại của cổ phiếu là tổng giá trị hiện tại của tất cả các khoản cổ tức tương lai mà nó sẽ trả.
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về đầu tư giá trị là gì, mong rằng qua đây bạn đã nắm được các thông tin kiến thức hữu ích rồi nhé.